Có 2 kết quả:
人头税 rén tóu shuì ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ ㄕㄨㄟˋ • 人頭稅 rén tóu shuì ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ ㄕㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
poll tax
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
poll tax
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0